Sau khi đã nắm rõ quy trình trồng, thu hoạch và chế biến nhân sâm, bây giờ chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về những khái niệm thường gặp như: sâm hạng Thiên, Địa, Lương, các loại quy cách 15 – 20 – 25 củ, và hàng loạt tên gọi khác nhau. Tất cả những yếu tố đó có ý nghĩa gì? Phân biệt ra sao?
Ngoài ra, mỗi loại nhân sâm lại phù hợp với từng thể trạng khác nhau, kèm theo các lưu ý khi sử dụng. Kho tàng kiến thức về nhân sâm vô cùng rộng lớn – hãy cùng khám phá chi tiết nhé!

Nhân sâm từ xa xưa đã được xem là vị thuốc quý giúp bồi bổ và kéo dài tuổi thọ. Cái tên “nhân sâm” xuất phát từ hình dạng củ giống hình người. Trong Thần Nông Bản Thảo Kinh, sâm đã được xếp vào nhóm thượng phẩm.
Ngày nay, dựa vào phương thức chế biến và giống sâm, nhân sâm được chia thành 4 loại chính:
Sinh sái sâm (bạch sâm)
Tây dương sâm (hoa kỳ sâm, bột quang sâm)
Đông dương sâm (đại lực sâm, thái cực sâm)
Hồng sâm (cao ly sâm, thạch trụ sâm, biên điều sâm)
Mỗi loại đều có đặc điểm và dược tính riêng.

Hai loại sâm này không trải qua công đoạn hấp, mà được sấy hoặc phơi khô tự nhiên.
Xuất xứ từ rừng nguyên sinh Bắc Mỹ (Mỹ & Canada trồng phổ biến).
Vì không hấp, hàm lượng saponin dễ bị enzyme phân hủy theo thời gian → vị chuyển từ đắng sang ngọt nhẹ hoặc nhạt dần.
Chất lượng phụ thuộc lớn vào độ tươi và quy trình bảo quản.
Trong Bản Thảo Bị Dược (năm 1694), có ghi:
“Tây dương sâm vị khổ cam lương, bổ phế giáng hỏa, sinh tân dịch, trừ phiền mệt.”
Vì vậy, loại sâm này phù hợp người thể nóng, dễ mệt, thiếu tân dịch.
Người lớn: 5–7g/ngày
Ăn trực tiếp, pha trà, nấu canh, hoặc chưng hầm.
Khi mua nên dựa vào màu sắc – mùi thơm – vị sâm để chọn loại tươi và chất lượng.

Đây là loại “dương sâm” quen thuộc, được hấp 40–70 phút trước khi sấy khô.
Thân thẳng, ít rễ nhánh
Vỏ màu vàng nhạt, ruột màu hổ phách
Tính ôn bổ, giúp:
tăng miễn dịch
phục hồi sau bệnh
an thần
bồi bổ khí huyết
2–3 chỉ/ngày (tương đương 7–10g)
Dùng trực tiếp, pha trà, nấu ăn hoặc sắc chung với các vị thuốc khác.
Theo kích cỡ củ: 20, 30, 40 củ/kg (số càng nhỏ → củ càng to)
Theo lát cắt: màu sắc, độ đều, ít tỳ vết, mùi thơm sâm rõ.

Đây là loại sâm hấp lâu nhất, sau đó sấy khô. Vì vậy vỏ có màu đỏ nâu hoặc nâu nhạt.
Tính đại bổ, dùng cho:
người lạnh tay chân
khí huyết suy
dễ mệt mỏi, suy nhược
Người huyết áp cao, dễ nóng trong, bệnh tim nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
7–10g/ngày (2–3 chỉ)
Hạng nổi tiếng: Thiên – Địa – Lương – Thiết
Căn cứ vào:
hình dáng đều đẹp
không nứt, không tỳ vết
ít hoặc không có lõi trắng, không rỗng ruột
đầu to, cổ dày
Quy cách củ: số củ càng ít → củ càng lớn, càng giá trị.
Một củ hồng sâm tốt cần đạt:
bề mặt có nhiều vân & nếp nhăn
thân chắc, không rỗng
lát cắt sắc, giòn
mùi sâm đậm
đầu củ lớn, đều

Ngày nay, nhiều nghiên cứu hiện đại đã xác nhận công dụng của nhân sâm. Nhưng điều quan trọng nhất là chọn đúng loại chất lượng, phù hợp thể trạng.
Do giá trị cao, thị trường đôi khi có hàng kém chất lượng. Vì vậy:
hãy mua ở nơi uy tín
quan sát kỹ màu sắc – hương vị – vân củ
tìm hiểu kỹ về loại sâm phù hợp với sức khỏe của mình
Chúng tôi hy vọng nội dung trên giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chọn sâm và dược liệu chất lượng. Trong tương lai, các thông tin về thảo dược sẽ tiếp tục được cập nhật để giúp người tiêu dùng tự tin hơn trong việc sử dụng và lựa chọn đúng sản phẩm.
Không tìm thấy bài viết
Viết bình luận